Có 2 kết quả:

国外 guó wài ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ國外 guó wài ㄍㄨㄛˊ ㄨㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

ngoài nước, nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) abroad
(2) external (affairs)
(3) overseas
(4) foreign

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

ngoài nước, nước ngoài

Từ điển Trung-Anh

(1) abroad
(2) external (affairs)
(3) overseas
(4) foreign

Bình luận 0